Ý nghĩa và cách phát âm của 行李箱

行李箱
Từ giản thể / phồn thể

行李箱 nét Việt

xíng lǐ xiāng

  • thân cây

HSK level


Nhân vật

  • (xíng): hàng
  • (lǐ): lee
  • (xiāng): cái hộp

Các câu ví dụ với 行李箱

  • 请把行李箱打开。
    Qǐng bǎ xínglǐ xiāng dǎkāi.
  • 爸爸手里提着一个行李箱。
    Bàba shǒu lǐ tízhe yīgè xínglǐ xiāng.