Ý nghĩa và cách phát âm của 李

Ký tự giản thể / phồn thể

李 nét Việt

  • lee

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : 𦙲
  • : rustic; vulgar; unrefined; abbr. for 俚語|俚语[li3 yu3], slang;
  • : mile (unit of length equal to 1,609.344 m); old form of modern 英里[Ying1 li3];
  • : nautical mile;
  • : Lishui River in north Hunan, flowing into Lake Dongting 洞庭湖; surname Li;
  • : lý do
  • : lễ
  • : ceremonial vessel; variant of 禮|礼[li3];
  • : winding;
  • : sweet wine;
  • : trong
  • : lithium (chemistry);
  • : carp;
  • : snakefish; snakehead mullet;

Các câu ví dụ với 李

  • 李小姐很漂亮。
    Lǐ xiǎojiě hěn piàoliang.
  • 我的名字叫李明。
    Wǒ de míngzì jiào lǐ míng.
  • 李医生今年 40岁。
    Lǐ yīshēng jīnnián 40 suì.
  • 喂,李老师在吗?
    Wèi, lǐ lǎoshī zài ma?
  • 李老师教我们数学。
    Lǐ lǎoshī jiào wǒmen shùxué.

Các từ chứa李, theo cấp độ HSK