Ý nghĩa và cách phát âm của 表决

表决
Từ giản thể
表決
Từ truyền thống

表决 nét Việt

biǎo jué

  • bỏ phiếu

HSK level


Nhân vật

  • (biǎo): bàn
  • (jué): quyết định