表
表 nét Việt
biǎo
- bàn
biǎo
- bàn
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 表
-
这块手表很贵。
Zhè kuài shǒubiǎo hěn guì. -
这块手表非常漂亮。
Zhè kuài shǒubiǎo fēicháng piàoliang. -
这块手表 600元。
Zhè kuài shǒubiǎo 600 yuán. -
他看了看表,躺下接着睡觉。
Tā kànle kàn biǎo, tǎng xià jiēzhe shuìjiào. -
请在表格里填上您的姓名。
Qǐng zài biǎogé lǐ tián shàng nín de xìngmíng.
Các từ chứa表, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 2
- 手表 (shǒu biǎo) : đồng hồ đeo tay
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 表格 (biǎo gé) : hình thức
- 表示 (biǎo shì) : có nghĩa
- 表演 (biǎo yǎn) : hiệu suất
- 表扬 (biǎo yáng) : khen ngợi
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 表达 (biǎo dá) : biểu hiện
- 表面 (biǎo miàn) : bề mặt
- 表明 (biǎo míng) : chỉ
- 表情 (biǎo qíng) : biểu hiện
- 表现 (biǎo xiàn) : mà đã thực hiện
- 代表 (dài biǎo) : tiêu biểu
- 发表 (fā biǎo) : công bố
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 表决 (biǎo jué) : bỏ phiếu
- 表态 (biǎo tài) : lập trường
- 表彰 (biǎo zhāng) : sự công nhận
- 外表 (wài biǎo) : xuất hiện