Ý nghĩa và cách phát âm của 表演

表演
Từ giản thể / phồn thể

表演 nét Việt

biǎo yǎn

  • hiệu suất

HSK level


Nhân vật

  • (biǎo): bàn
  • (yǎn): chơi

Các câu ví dụ với 表演

  • 你们要表演什么节目?
    Nǐmen yào biǎoyǎn shénme jiémù?
  • 今天的表演太精彩了!
    Jīntiān de biǎoyǎn tài jīngcǎile!
  • 他的表演感情非常丰富。
    Tā de biǎoyǎn gǎnqíng fēicháng fēngfù.
  • 你们的表演真精彩,大家都很喜欢。
    Nǐmen de biǎoyǎn zhēn jīngcǎi, dàjiā dōu hěn xǐhuān.