Ý nghĩa và cách phát âm của 表现

表现
Từ giản thể
表現
Từ truyền thống

表现 nét Việt

biǎo xiàn

  • mà đã thực hiện

HSK level


Nhân vật

  • (biǎo): bàn
  • (xiàn): hiện tại