Ý nghĩa và cách phát âm của 表示

表示
Từ giản thể / phồn thể

表示 nét Việt

biǎo shì

  • có nghĩa

HSK level


Nhân vật

  • (biǎo): bàn
  • (shì): chỉ

Các câu ví dụ với 表示

  • 他表示愿意继续在公司工作。
    Tā biǎoshì yuànyì jìxù zài gōngsī gōngzuò.
  • 请向他表示感谢。
    Qǐng xiàng tā biǎoshì gǎnxiè.