Ý nghĩa và cách phát âm của 袜子

袜子
Từ giản thể
襪子
Từ truyền thống

袜子 nét Việt

wà zi

  • bít tất

HSK level


Nhân vật

  • (wà): tất
  • (zi): đứa trẻ

Các câu ví dụ với 袜子

  • 我把袜子洗干净了。
    Wǒ bǎ wàzi xǐ gānjìngle.