Ý nghĩa và cách phát âm của 裁缝

裁缝
Từ giản thể
裁縫
Từ truyền thống

裁缝 nét Việt

cái feng

  • thợ may

HSK level


Nhân vật

  • (cái): cắt
  • (fèng): đường may