Ý nghĩa và cách phát âm của 装卸

装卸
Từ giản thể
裝卸
Từ truyền thống

装卸 nét Việt

zhuāng xiè

  • bốc xếp

HSK level


Nhân vật

  • (zhuāng): tải về
  • (xiè): dỡ hàng