装
裝
装 nét Việt
zhuāng
- tải về
zhuāng
- tải về
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 装
-
我的书包里装满了书。
Wǒ de shūbāo lǐ zhuāng mǎnle shū.
Các từ chứa装, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 安装 (ān zhuāng) : cài đặt
- 服装 (fú zhuāng) : quần áo
- 假装 (jiǎ zhuāng) : giả vờ
-
装 (zhuāng): tải về
- 装饰 (zhuāng shì) : trang trí
- 装修 (zhuāng xiū ) : trang trí
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 包装 (bāo zhuāng) : gói hàng
- 武装 (wǔ zhuāng) : trang bị
- 装备 (zhuāng bèi) : trang thiết bị
- 装卸 (zhuāng xiè) : bốc xếp