Ý nghĩa và cách phát âm của 装

Ký tự đơn giản
Nhân vật truyền thống

装 nét Việt

zhuāng

  • tải về

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : trang điểm
  • : làng
  • : stump; stake; pile; classifier for items;
  • : Japanese variant of 莊|庄;

Các câu ví dụ với 装

  • 我的书包里装满了书。
    Wǒ de shūbāo lǐ zhuāng mǎnle shū.

Các từ chứa装, theo cấp độ HSK