Ý nghĩa và cách phát âm của 西红柿

西红柿
Từ giản thể
西紅柿
Từ truyền thống

西红柿 nét Việt

xī hóng shì

  • cà chua

HSK level


Nhân vật

  • 西 (xī): oo
  • (hóng): đỏ
  • (shì): quả hồng

Các câu ví dụ với 西红柿

  • 我买了一些西红柿。
    Wǒ mǎile yīxiē xīhóngshì.