红
紅
红 nét Việt
hóng
- đỏ
hóng
- đỏ
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 红
-
穿红衣服的是服务员。
Chuān hóng yīfú de shì fúwùyuán. -
你喜欢红颜色还是黑颜色?
Nǐ xǐhuān hóng yánsè háishì hēi yánsè? -
我的自行车是红色的。
Wǒ de zìxíngchē shì hóngsè de. -
妹妹脚上穿着漂亮的红皮鞋。
Mèimei jiǎo shàng chuānzhuó piàoliang de hóng píxié. -
我想试一下那件红色的。
Wǒ xiǎng shì yīxià nà jiàn hóngsè de.
Các từ chứa红, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 2
-
红 (hóng): đỏ
-
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 西红柿 (xī hóng shì) : cà chua
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 分红 (fēn hóng) : cổ tức