Ý nghĩa và cách phát âm của 觉得

觉得
Từ giản thể
覺得
Từ truyền thống

觉得 nét Việt

jué de

  • cảm thấy

HSK level


Nhân vật

  • (jué): cảm thấy
  • (dé): được

Các câu ví dụ với 觉得

  • 但是我觉得您可以喝咖啡。
    Dànshì wǒ juédé nín kěyǐ hē kāfēi.
  • 你觉得这本书怎么样?
    Nǐ juédé zhè běn shū zěnme yàng?
  • (学汉字)开始可能会觉得有点难。
    (Xué hànzì) kāishǐ kěnéng huì juédé yǒudiǎn nán.
  • 我觉得这个问题很奇怪。
    Wǒ juédé zhège wèntí hěn qíguài.
  • 我觉得这种说法是错误的。
    Wǒ juédé zhè zhǒng shuōfǎ shì cuòwù de.