觉醒
                
                
                
                Từ giản thể
                
                
            
                        覺醒
                    
                    
                        Từ truyền thống
                    
                觉醒 nét Việt
        
            jué xǐng
            
                
                    
                
                
            
            
                
            
        
        
            
                
                - thức tỉnh
jué xǐng
- thức tỉnh
