Ý nghĩa và cách phát âm của 觉醒

觉醒
Từ giản thể
覺醒
Từ truyền thống

觉醒 nét Việt

jué xǐng

  • thức tỉnh

HSK level


Nhân vật

  • (jué): cảm thấy
  • (xǐng): thức dậy