醒
醒 nét Việt
xǐng
- thức dậy
xǐng
- thức dậy
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 擤 : to blow one's nose;
Các câu ví dụ với 醒
-
我已经提醒过他,但他还是忘了。
Wǒ yǐjīng tíxǐngguò tā, dàn tā háishì wàngle. -
我昨天夜里 3 点就醒了,然后就再也睡不着
Wǒ zuótiān yèlǐ 3 diǎn jiù xǐngle, ránhòu jiù zài yě shuì bù zháo
Các từ chứa醒, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 提醒 (tí xǐng) : nhắc lại
-
醒 (xǐng): thức dậy
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 觉醒 (jué xǐng) : thức tỉnh
- 清醒 (qīng xǐng) : cẩn thận
- 苏醒 (sū xǐng) : thức dậy