Ý nghĩa và cách phát âm của 解决

解决
Từ giản thể
解決
Từ truyền thống

解决 nét Việt

jiě jué

  • gỡ rối

HSK level


Nhân vật

  • (jiě): giải pháp
  • (jué): quyết định

Các câu ví dụ với 解决

  • 这个问题你打算怎么解决?
    Zhège wèntí nǐ dǎsuàn zěnme jiějué?
  • 只有你能解决这个问题。
    Zhǐyǒu nǐ néng jiějué zhège wèntí.
  • 我们一定能找到解决问题的方法。
    Wǒmen yīdìng néng zhǎodào jiějué wèntí de fāngfǎ.