解释
解釋
解释 nét Việt
jiě shì
- giải trình
jiě shì
- giải trình
HSK level
Nhân vật
Các câu ví dụ với 解释
-
他把原因解释得很清楚。
Tā bǎ yuányīn jiěshì dé hěn qīngchǔ. -
请允许我对这件事做个解释。
Qǐng yǔnxǔ wǒ duì zhè jiàn shì zuò gè jiěshì. -
无论我怎么解释,他都不明白。
Wúlùn wǒ zěnme jiěshì, tā dōu bù míngbái.