Ý nghĩa và cách phát âm của 讥笑

讥笑
Từ giản thể
譏笑
Từ truyền thống

讥笑 nét Việt

jī xiào

  • giễu cợt

HSK level


Nhân vật

  • (jī): chế nhạo
  • (xiào): cười