笑
笑 nét Việt
xiào
- cười
xiào
- cười
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 笑
-
妈妈笑了。
Māmā xiàole. -
听到他这么说,我们都笑了。
Tīng dào tā zhème shuō, wǒmen dōu xiàole. -
他笑着说:“你不认识我,但是我认识你。”
Tā xiàozhe shuō:Nǐ bù rènshí wǒ, dànshì wǒ rènshí nǐ. -
小女孩儿张开嘴,笑了。
Xiǎonǚ hái'ér zhāng kāi zuǐ, xiàole. -
他笑着和我打招呼。
Tā xiàozhe hé wǒ dǎzhāohū.
Các từ chứa笑, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 2
-
笑 (xiào): cười
-
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 开玩笑 (kāi wán xiào) : trò đùa
- 笑话 (xiào huà) : trò đùa
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 微笑 (wēi xiào) : nụ cười
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 嘲笑 (cháo xiào) : đánh răng
- 讥笑 (jī xiào) : giễu cợt