Ý nghĩa và cách phát âm của 诈骗

诈骗
Từ giản thể
詐騙
Từ truyền thống

诈骗 nét Việt

zhà piàn

  • gian lận

HSK level


Nhân vật

  • (zhà): gian lận
  • (piàn): lừa đảo