骗
騙
骗 nét Việt
piàn
- lừa đảo
piàn
- lừa đảo
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 骗
-
我没骗你,他真的来了。
Wǒ méi piàn nǐ, tā zhēn de láile.
Các từ chứa骗, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
-
骗 (piàn): lừa đảo
-
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 欺骗 (qī piàn) : lừa dối
- 诈骗 (zhà piàn) : gian lận