Ý nghĩa và cách phát âm của 诊断

诊断
Từ giản thể
診斷
Từ truyền thống

诊断 nét Việt

zhěn duàn

  • chẩn đoán

HSK level


Nhân vật

  • (zhěn): chẩn đoán
  • (duàn): phá vỡ