诊
診
诊 nét Việt
zhěn
- chẩn đoán
zhěn
- chẩn đoán
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 㐱 : 罙
- 弫 : (of a bow) impactful; powerful;
- 抌 : to bale out water, to dip;
- 枕 : cái gối
- 畛 : border; boundary; field-path;
- 疹 : measles; rash;
- 眕 : to restrain anger;
- 稹 : to accumulate; fine and close;
- 紾 : crooked; obstinate; twist a cord;
- 缜 : fine and dense;
- 袗 : unlined garment;
- 轸 : square; strongly (as of emotion);
- 鬒 : bushy black hair;
- 黕 : red;
- 黰 : bushy black hair;
Các từ chứa诊, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 急诊 (jí zhěn ) : trường hợp khẩn cấp
- 诊断 (zhěn duàn) : chẩn đoán