Ý nghĩa và cách phát âm của 词汇

词汇
Từ giản thể
詞彙
Từ truyền thống

词汇 nét Việt

cí huì

  • từ vựng

HSK level


Nhân vật

  • (cí): từ ngữ
  • (huì): đổi