词
詞
词 nét Việt
cí
- từ ngữ
cí
- từ ngữ
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 词
-
这个词是什么已经?
Zhège cí shì shénme yǐjīng? -
这本词典对我的学习很有帮助。
Zhè běn cídiǎn duì wǒ de xuéxí hěn yǒu bāngzhù. -
请用这些词语说几个句子。
Qǐng yòng zhèxiē cíyǔ shuō jǐ gè jùzi. -
请把你们不认识的词语都找出来。
Qǐng bǎ nǐmen bù rènshí de cíyǔ dōu zhǎo chūlái. -
词典被王老师拿走了。
Cídiǎn bèi wáng lǎoshī ná zǒule.
Các từ chứa词, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 3
- 词典 (cí diǎn) : từ điển
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 词语 (cí yǔ) : từ ngữ
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 词汇 (cí huì) : từ vựng