Ý nghĩa và cách phát âm của 词

Ký tự đơn giản
Nhân vật truyền thống

词 nét Việt

  • từ ngữ

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau


Các câu ví dụ với 词

  • 这个词是什么已经?
    Zhège cí shì shénme yǐjīng?
  • 这本词典对我的学习很有帮助。
    Zhè běn cídiǎn duì wǒ de xuéxí hěn yǒu bāngzhù.
  • 请用这些词语说几个句子。
    Qǐng yòng zhèxiē cíyǔ shuō jǐ gè jùzi.
  • 请把你们不认识的词语都找出来。
    Qǐng bǎ nǐmen bù rènshí de cíyǔ dōu zhǎo chūlái.
  • 词典被王老师拿走了。
    Cídiǎn bèi wáng lǎoshī ná zǒule.

Các từ chứa词, theo cấp độ HSK