试图
                
                
                
                Từ giản thể
                
                
            
                        試圖
                    
                    
                        Từ truyền thống
                    
                试图 nét Việt
        
            shì tú
            
                
                    
                
                
            
            
                
            
        
        
            
                
                - cố gắng
 
                
            
        
    
shì tú
- cố gắng