Ý nghĩa và cách phát âm của 话筒

话筒
Từ giản thể
話筒
Từ truyền thống

话筒 nét Việt

huà tǒng

  • cái mic cờ rô

HSK level


Nhân vật

  • (huà): từ ngữ
  • (tǒng): hình trụ