话
話
话 nét Việt
huà
- từ ngữ
huà
- từ ngữ
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 话
-
我想打电话。
Wǒ xiǎng dǎdiànhuà. -
他在打电话呢。
Tā zài dǎ diànhuà ne. -
喂?你请说话!
Wèi? Nǐ qǐng shuōhuà! -
他们在说话。
Tāmen zài shuōhuà. -
我一到家就给他打电话。
Wǒ yī dàojiā jiù gěi tā dǎ diànhuà.
Các từ chứa话, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 1
- 打电话 (dǎ diàn huà) : gọi
-
Danh sách từ vựng HSK 2
- 说话 (shuō huà) : nói
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 对话 (duì huà) : hội thoại
- 普通话 (pǔ tōng huà) : quan thoại
- 笑话 (xiào huà) : trò đùa
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 废话 (fèi huà) : vô lý
- 话题 (huà tí) : đề tài
- 神话 (shén huà) : thần thoại
- 实话 (shí huà) : sự thật
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 不像话 (bú xiàng huà) : tàn nhẫn
- 话筒 (huà tǒng) : cái mic cờ rô
- 俗话 (sú huà) : tiếng lóng
- 童话 (tóng huà) : truyện cổ tích
- 闲话 (xián huà) : mach lẻo