Ý nghĩa và cách phát âm của 话

Ký tự đơn giản
Nhân vật truyền thống

话 nét Việt

huà

  • từ ngữ

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau


Các câu ví dụ với 话

  • 我想打电话。
    Wǒ xiǎng dǎdiànhuà.
  • 他在打电话呢。
    Tā zài dǎ diànhuà ne.
  • 喂?你请说话!
    Wèi? Nǐ qǐng shuōhuà!
  • 他们在说话。
    Tāmen zài shuōhuà.
  • 我一到家就给他打电话。
    Wǒ yī dàojiā jiù gěi tā dǎ diànhuà.

Các từ chứa话, theo cấp độ HSK