Ý nghĩa và cách phát âm của 语气

语气
Từ giản thể
語氣
Từ truyền thống

语气 nét Việt

yǔ qì

  • tấn

HSK level


Nhân vật

  • (yǔ): ngôn ngữ
  • (qì): khí ga