误会
誤會
误会 nét Việt
wù huì
- sự hiểu lầm
wù huì
- sự hiểu lầm
HSK level
Nhân vật
Các câu ví dụ với 误会
-
对不起,我误会你了。
Duìbùqǐ, wǒ wùhuì nǐle. -
我们之间好像有误会。
Wǒmen zhī jiān hǎoxiàng yǒu wùhuì.