Ý nghĩa và cách phát âm của 误解

误解
Từ giản thể
誤解
Từ truyền thống

误解 nét Việt

wù jiě

  • sự hiểu lầm

HSK level


Nhân vật

  • (wù): lỗi
  • (jiě): giải pháp