Ý nghĩa và cách phát âm của 诱惑

诱惑
Từ giản thể
誘惑
Từ truyền thống

诱惑 nét Việt

yòu huò

  • trong cám dỗ

HSK level


Nhân vật

  • (yòu): thu hút
  • (huò): bối rối