惑
                
                
                    
                    Ký tự giản thể / phồn thể
                    
                
            惑 nét Việt
        
            huò
            
                
                    
                
                
            
            
                
            
        
        
            
                
                - bối rối
huò
- bối rối
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa惑, theo cấp độ HSK
- 
                    
                        Danh sách từ vựng HSK 6
                    
                    - 迷惑 (mí huo) : nhầm lẫn
- 疑惑 (yí huò) : nghi ngờ
- 诱惑 (yòu huò) : trong cám dỗ
 
