Ý nghĩa và cách phát âm của 请柬

请柬
Từ giản thể
請柬
Từ truyền thống

请柬 nét Việt

qǐng jiǎn

  • thư mời

HSK level


Nhân vật

  • (qǐng): xin vui lòng
  • (jiǎn): campuchia