Ý nghĩa và cách phát âm của 请示

请示
Từ giản thể
請示
Từ truyền thống

请示 nét Việt

qǐng shì

  • yêu cầu hướng dẫn

HSK level


Nhân vật

  • (qǐng): xin vui lòng
  • (shì): chỉ