Ý nghĩa và cách phát âm của 调剂

调剂
Từ giản thể
調劑
Từ truyền thống

调剂 nét Việt

tiáo jì

  • điều chỉnh

HSK level


Nhân vật

  • (diào): điều chỉnh
  • (jì): đặc vụ