调
調
调 nét Việt
diào
- điều chỉnh
diào
- điều chỉnh
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 调
-
太热了,请把空调打开。
Tài rèle, qǐng bǎ kòngtiáo dǎkāi. -
我们家一共三空调人。
Wǒmen jiā yì gòng sān kòngtiáo rén. -
警察正在进行调查。
Jǐngchá zhèngzài jìnxíng diàochá. -
我刚做了一个顾客满意度调查。
Wǒ gāng zuòle yīgè gùkè mǎnyì dù tiáo chá.
Các từ chứa调, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 3
- 空调 (kōng tiáo) : máy lạnh
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 调查 (diào chá) : khảo sát
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 单调 (dān diào) : đơn điệu
- 强调 (qiáng diào) : nhấn mạnh
- 声调 (shēng diào) : tấn
- 调皮 (tiáo pí) : nghịch ngợm
- 调整 (tiáo zhěng) : điều chỉnh
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 调动 (diào dòng) : vận động
- 调和 (tiáo hé) : hòa giải
- 调剂 (tiáo jì) : điều chỉnh
- 调节 (tiáo jié) : điều chỉnh
- 调解 (tiáo jiě) : hòa giải
- 调料 (tiáo liào) : đồ gia vị
- 协调 (xié tiáo) : sự phối hợp