Ý nghĩa và cách phát âm của 谢谢

谢谢
Từ giản thể
謝謝
Từ truyền thống

谢谢 nét Việt

xiè xie

  • cảm ơn bạn

HSK level


Nhân vật

  • (xiè): cảm tạ

Các câu ví dụ với 谢谢

  • 谢谢!不客气!
    A: Xièxiè! B: Bùkèqì!
  • 谢谢你的关心,我的身体好多了。
    Xièxiè nǐ de guānxīn, wǒ de shēntǐ hǎoduōle.
  • 谢谢你指出了我的错误。
    Xièxiè nǐ zhǐchūle wǒ de cuòwù.
  • 谢谢你及时赶来帮助我。
    Xièxiè nǐ jíshí gǎn lái bāngzhù wǒ.
  • 甲:谢谢你!乙:不客气。
    Jiǎ: Xièxiè nǐ! Yǐ: Bù kèqì.