谢
謝
谢 nét Việt
xiè
- cảm tạ
xiè
- cảm tạ
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 亵 : obscene; disrespectful;
- 卨 : used in old names; phonetic seol used in Korean names;
- 卸 : dỡ hàng
- 媟 : to lust for;
- 屑 : mảnh vụn
- 屧 : wooden shoes;
- 嶰 : mountain valley;
- 廨 : office;
- 懈 : lax; negligent;
- 械 : máy móc
- 榭 : pavilion;
- 泄 : lỗ thông hơi
- 泻 : bệnh tiêu chảy
- 渫 : to get rid of; to discharge; to dredge;
- 澥 : to become watery; creek;
- 瀣 : mist; vapor;
- 灺 : candle stub;
- 燮 : to blend; to adjust; to harmonize; harmony;
- 疶 : dysentery;
- 祄 : to bless;
- 绁 : to tie; to bind; to hold on a leash; rope; cord;
- 薤 : Allium bakeri; shallot; scallion;
- 蟹 : crab;
- 躞 : to walk;
- 躠 : to limp;
- 邂 : to meet unexpectedly;
- 駴 : thunderous beating of drums;
- 骱 : joint of bones;
Các câu ví dụ với 谢
-
谢谢!不客气!
A: Xièxiè! B: Bùkèqì! -
谢谢你的关心,我的身体好多了。
Xièxiè nǐ de guānxīn, wǒ de shēntǐ hǎoduōle. -
谢谢你指出了我的错误。
Xièxiè nǐ zhǐchūle wǒ de cuòwù. -
感谢您对我们的帮助。
Gǎnxiè nín duì wǒmen de bāngzhù. -
请向他表示感谢。
Qǐng xiàng tā biǎoshì gǎnxiè.
Các từ chứa谢, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 1
- 谢谢 (xiè xie) : cảm ơn bạn
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 感谢 (gǎn xiè) : cảm tạ
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 谢绝 (xiè jué) : từ chối
- 新陈代谢 (xīn chén dài xiè) : sự trao đổi chất