Ý nghĩa và cách phát âm của 豪华

豪华
Từ giản thể
豪華
Từ truyền thống

豪华 nét Việt

háo huá

  • sang trọng

HSK level


Nhân vật

  • (háo): làm sao
  • (huá): trung quốc