Ý nghĩa và cách phát âm của 财产

财产
Từ giản thể
財産
Từ truyền thống

财产 nét Việt

cái chǎn

  • bất động sản

HSK level


Nhân vật

  • (cái): ngân sách
  • (chǎn): sản xuất