财
財
财 nét Việt
cái
- ngân sách
cái
- ngân sách
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa财, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 财产 (cái chǎn) : bất động sản
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 财富 (cái fù) : sự giàu có
- 财务 (cái wù) : tài chính
- 财政 (cái zhèng) : tài chính
- 发财 (fā cái) : trở nên giàu