Ý nghĩa và cách phát âm của 贤惠

贤惠
Từ giản thể
賢惠
Từ truyền thống

贤惠 nét Việt

xián huì

  • vô vi

HSK level


Nhân vật

  • (xián): vô vi
  • (huì): lợi ích