惠
惠 nét Việt
huì
- lợi ích
huì
- lợi ích
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa惠, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 优惠 (yōu huì) : giảm giá
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 实惠 (shí huì) : giá cả phải chăng
- 贤惠 (xián huì) : vô vi