Ý nghĩa và cách phát âm của 贬低

贬低
Từ giản thể
貶低
Từ truyền thống

贬低 nét Việt

biǎn dī

  • chê

HSK level


Nhân vật

  • (biǎn): xúc phạm
  • (dī): thấp