低
低 nét Việt
dī
- thấp
dī
- thấp
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 低
-
再高点儿,现在太低了。
Zài gāo diǎn er, xiànzài tài dīle. -
你怎么了?不高兴了?为什么低着头?
Nǐ zěnmeliǎo? Bù gāoxìngle? Wèishéme dīzhe tóu? -
从去年开始,汽车的价格在降低。
Cóng qùnián kāishǐ, qìchē de jiàgé zài jiàngdī. -
秋天来了,温度开始降低了。
Qiūtiān láile, wēndù kāishǐ jiàngdīle. -
进入冬季,温度越来越低。
Jìnrù dōngjì, wēndù yuè lái yuè dī.
Các từ chứa低, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
-
低 (dī): thấp
- 降低 (jiàng dī) : giảm
-
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 贬低 (biǎn dī) : chê