Ý nghĩa và cách phát âm của 贷款

贷款
Từ giản thể
貸款
Từ truyền thống

贷款 nét Việt

dài kuǎn

  • tiền vay

HSK level


Nhân vật

  • (dài): tiền vay
  • (kuǎn): đoạn văn