Ý nghĩa và cách phát âm của 款

Ký tự giản thể / phồn thể

款 nét Việt

kuǎn

  • đoạn văn

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : (tree); stand for sacrifice;
  • : to treat well; to detain; variant of 款[kuan3];

Các câu ví dụ với 款

  • 购物可以在网上付款。
    Gòuwù kěyǐ zài wǎngshàng fùkuǎn.

Các từ chứa款, theo cấp độ HSK