款
款 nét Việt
kuǎn
- đoạn văn
kuǎn
- đoạn văn
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 款
-
购物可以在网上付款。
Gòuwù kěyǐ zài wǎngshàng fùkuǎn.
Các từ chứa款, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 付款 (fù kuǎn) : thanh toán
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 贷款 (dài kuǎn) : tiền vay
- 罚款 (fá kuǎn) : khỏe
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 款待 (kuǎn dài) : lòng hiếu khách
- 款式 (kuǎn shì) : phong cách
- 条款 (tiáo kuǎn) : điều kiện