Ý nghĩa và cách phát âm của 赋予

赋予
Từ giản thể
賦予
Từ truyền thống

赋予 nét Việt

fù yǔ

  • đưa cho

HSK level


Nhân vật

  • (fù): cho
  • (yǔ): đưa cho